Có 2 kết quả:
宗敎 zōng jiào ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ • 宗教 zōng jiào ㄗㄨㄥ ㄐㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
tôn giáo, tín ngưỡng, đạo
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
tôn giáo, tín ngưỡng, đạo
Từ điển Trung-Anh
religion
phồn thể
Từ điển phổ thông
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh